stenographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stenographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stenographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stenographer.
Từ điển Anh Việt
stenographer
/ste'nɔgrəfə/ (stenographist) /ste'nɔgrəfist/
* danh từ
người viết tốc ký
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stenographer
* kinh tế
người viết tốc ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stenographer
someone skilled in the transcription of speech (especially dictation)
Synonyms: amanuensis, shorthand typist