tachygraphy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tachygraphy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tachygraphy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tachygraphy.

Từ điển Anh Việt

  • tachygraphy

    * danh từ

    (hiếm) tốc ký

Từ điển Anh Anh - Wordnet