short meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short meat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
short meat
* kinh tế
thịt mất đàn hồi
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe