short cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short cut.

Từ điển Anh Việt

  • short cut

    /'ʃɔ:t'kʌt/

    * danh từ

    đường cắt

    cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)