shortfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortfall.

Từ điển Anh Việt

  • shortfall

    * danh từ

    sự thâm hụt

    a shortfall in the annual budget: sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shortfall

    Similar:

    deficit: the property of being an amount by which something is less than expected or required

    new blood vessels bud out from the already dilated vascular bed to make up the nutritional deficit

    Synonyms: shortage