shortlist (short list, short-list) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shortlist (short list, short-list) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortlist (short list, short-list) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortlist (short list, short-list).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shortlist (short list, short-list)

    * kinh tế

    danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng

    danh sách trúng tuyển