meat-safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meat-safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meat-safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meat-safe.
Từ điển Anh Việt
meat-safe
/'mi:tseif/
* danh từ
tủ đựng thịt, tủ đồ ăn