meat packing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meat packing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meat packing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meat packing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meat packing
Similar:
meatpacking: wholesale packaging of meat for future sale (including slaughtering and processing and distribution to retailers)
Synonyms: meat-packing business
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- meat
- meaty
- meatus
- meatman
- meat bar
- meat fat
- meat pan
- meat pie
- meat saw
- meatball
- meatless
- meatloaf
- meatuses
- meat hook
- meat loaf
- meat meal
- meat pack
- meat safe
- meat stew
- meat-safe
- meatotomy
- meat balls
- meat cuber
- meat depot
- meat fluid
- meat hooks
- meat house
- meat juice
- meat paste
- meat scrap
- meat truck
- meat value
- meatoscope
- meat cattle
- meat cooler
- meat cutter
- meat market
- meat packer
- meat-eating
- meatpacking
- meat cannery
- meat chopper
- meat cleaver
- meat counter
- meat extract
- meat factory
- meat grinder
- meat machine
- meat packing
- meat product