meat-packing business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meat-packing business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meat-packing business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meat-packing business.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meat-packing business
Similar:
meatpacking: wholesale packaging of meat for future sale (including slaughtering and processing and distribution to retailers)
Synonyms: meat packing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).