meat safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meat safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meat safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meat safe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meat safe

    a safe for storing meat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).