egg-shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egg-shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg-shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg-shell.

Từ điển Anh Việt

  • egg-shell

    /'egʃel/

    * danh từ

    vỏ trứng

    to walk (tread) upon egg-shells

    hành động một cách thận trọng dè dặt

    * tính từ

    mỏng mảnh như vỏ trứng

    egg-shell china: đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh

    màu vỏ trứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • egg-shell

    * kinh tế

    vỏ trứng