egg-whisk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egg-whisk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg-whisk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg-whisk.
Từ điển Anh Việt
egg-whisk
/'egwisk/
* danh từ
que đánh trứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
egg-whisk
* kinh tế
que đánh trứng