egg-tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egg-tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg-tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg-tooth.
Từ điển Anh Việt
egg-tooth
* danh từ
hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)