eggcup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eggcup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eggcup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eggcup.

Từ điển Anh Việt

  • eggcup

    chén đựng trứng chần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eggcup

    dishware consisting of a small cup for serving a boiled egg

    Synonyms: egg cup