eggs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eggs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eggs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eggs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eggs
Similar:
egg: oval reproductive body of a fowl (especially a hen) used as food
egg: animal reproductive body consisting of an ovum or embryo together with nutritive and protective envelopes; especially the thin-shelled reproductive body laid by e.g. female birds
egg: oval reproductive body of a fowl (especially a hen) used as food
testis: one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens
she kicked him in the balls and got away
Synonyms: testicle, orchis, ball, ballock, bollock, nut, egg
egg: throw eggs at
egg: coat with beaten egg
egg a schnitzel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).