eggshell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eggshell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eggshell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eggshell.
Từ điển Anh Việt
eggshell
* danh từ
vỏ trứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eggshell
Similar:
shell: the exterior covering of a bird's egg