egg timer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egg timer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg timer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg timer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • egg timer

    a sandglass that runs for three minutes; used to time the boiling of eggs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).