egg noodle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
egg noodle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egg noodle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egg noodle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
egg noodle
narrow strip of pasta dough made with eggs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- egg
- eggs
- eggy
- eggar
- egged
- egger
- egg on
- eggcup
- eggnog
- egg cup
- egg-bag
- egg-cup
- egg-nog
- eggette
- egghead
- eggless
- egg cell
- egg roll
- egg yolk
- egg-bald
- egg-case
- egg-cell
- egg-flip
- egg-head
- egg-tube
- eggfruit
- eggplant
- eggs box
- eggshake
- eggshell
- eggwhisk
- egg cream
- egg timer
- egg white
- egg-dance
- egg-plant
- egg-pouch
- egg-shape
- egg-shell
- egg-slice
- egg-spoon
- egg-tooth
- egg-whisk
- eggbeater
- egg laying
- egg noodle
- egg-beater
- egg-filled
- egg-shaped
- egg fu yung