caucasian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caucasian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caucasian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caucasian.

Từ điển Anh Việt

  • caucasian

    * tính từ

    thuộc về chủng tộc người da trắng

    thuộc người Cáp-ca

    * danh từ

    người Cáp-ca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caucasian

    a number of languages spoken in the Caucasus that are unrelated to languages spoken elsewhere

    Synonyms: Caucasian language

    of or relating to the geographical region of Caucasia

    Caucasian languages

    Synonyms: Caucasic

    of or relating to Caucasian people

    Synonyms: Caucasoid

    Similar:

    white: a member of the Caucasoid race

    Synonyms: White person