caucasian race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caucasian race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caucasian race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caucasian race.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caucasian race
Similar:
white race: a light-skinned race
Synonyms: White people, Caucasoid race
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).