laurels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laurels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laurels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laurels.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laurels
Similar:
award: a tangible symbol signifying approval or distinction
an award for bravery
Synonyms: accolade, honor, honour
honor: the state of being honored
Synonyms: honour
Antonyms: dishonor
laurel: any of various aromatic trees of the laurel family
laurel: United States slapstick comedian (born in England) who played the scatterbrained and often tearful member of the Laurel and Hardy duo who made many films (1890-1965)
Synonyms: Stan Laurel, Arthur Stanley Jefferson Laurel
laurel: (antiquity) a wreath of laurel foliage worn on the head as an emblem of victory
Synonyms: laurel wreath, bay wreath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).