accolade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accolade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accolade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accolade.
Từ điển Anh Việt
accolade
/'ækəleid/
* danh từ
sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
(âm nhạc) dấu gộp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accolade
* kỹ thuật
dấu ngoặc nhọn
xây dựng:
Một cách trang trí cửa dạng hai đường xoi hình chữ S