classics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classics

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trường phái cổ điển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classics

    study of the literary works of ancient Greece and Rome

    Similar:

    classic: a creation of the highest excellence

    classic: an artist who has created classic works