classroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classroom.
Từ điển Anh Việt
classroom
* danh từ
phòng đọc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
classroom
* kỹ thuật
lớp học
phòng học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
classroom
a room in a school where lessons take place
Synonyms: schoolroom