classifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classifier.
Từ điển Anh Việt
classifier
* danh từ
người phân loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
classifier
* kinh tế
máy chia hạng
máy phân loại
* kỹ thuật
người phân loại
máy phân loại
cơ khí & công trình:
máy phân cấp
xây dựng:
thiết bị, phân loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
classifier
a person who creates classifications
a word or morpheme used in some languages in certain contexts (such as counting) to indicate the semantic class to which the counted item belongs