classicise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classicise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classicise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classicise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classicise

    Similar:

    classicize: make classic or classical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).