class mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
class mark
* kỹ thuật
toán & tin:
điểm giữ khoảng nhóm
điểm giữa khoảng nhóm
ký hiệu lớp
Từ liên quan
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method