classified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classified.

Từ điển Anh Việt

  • classified

    /'klæsifaid/

    * tính từ

    đã được phân loại

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classified

    * kinh tế

    chính thức được coi là mật

    đã được phân loại

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đã phân cấp

    đã phân loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classified

    arranged into classes

    Antonyms: unclassified

    official classification of information or documents; withheld from general circulation

    thousands of classified documents have now been declassified

    Antonyms: unclassified

    Similar:

    classified ad: a short ad in a newspaper or magazine (usually in small print) and appearing along with other ads of the same type

    Synonyms: classified advertisement

    classify: arrange or order by classes or categories

    How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?

    Synonyms: class, sort, assort, sort out, separate

    classify: declare unavailable, as for security reasons

    Classify these documents

    Antonyms: declassify

    relegate: assign to a class or kind

    How should algae be classified?

    People argue about how to relegate certain mushrooms

    Synonyms: classify