classified road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classified road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classified road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classified road.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
classified road
* kỹ thuật
xây dựng:
đường đã phân cấp
đường được phân cấp
Từ liên quan
- classified
- classified ad
- classified (ad)
- classified road
- classified stock
- classified grinding
- classified catalogue
- classified directory
- classified cataloguer
- classified income tax
- classified advertising
- classified information
- classified common stock
- classified advertisement
- classified trial balance
- classified advertise ment
- classified common stock (my)
- classified and search support information system (cassis)