classified directory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classified directory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classified directory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classified directory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classified directory

    * kinh tế

    danh bạ có phân loại

    danh lục phân loại (các xí nghiệp công thương)

    niên giám điện thoại sắp theo nghề