classified trial balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classified trial balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classified trial balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classified trial balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
classified trial balance
* kinh tế
bảng đối chiếu kiểm tra phân loại
Từ liên quan
- classified
- classified ad
- classified (ad)
- classified road
- classified stock
- classified grinding
- classified catalogue
- classified directory
- classified cataloguer
- classified income tax
- classified advertising
- classified information
- classified common stock
- classified advertisement
- classified trial balance
- classified advertise ment
- classified common stock (my)
- classified and search support information system (cassis)