classified advertisement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classified advertisement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classified advertisement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classified advertisement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classified advertisement

    * kinh tế

    rao vặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classified advertisement

    Similar:

    classified ad: a short ad in a newspaper or magazine (usually in small print) and appearing along with other ads of the same type

    Synonyms: classified