classified stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classified stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classified stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classified stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
classified stock
* kinh tế
cổ phiếu thường được xếp loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
classified stock
common stock classified as A or B where A has certain advantages (e.g., voting power) that B does not
Từ liên quan
- classified
- classified ad
- classified (ad)
- classified road
- classified stock
- classified grinding
- classified catalogue
- classified directory
- classified cataloguer
- classified income tax
- classified advertising
- classified information
- classified common stock
- classified advertisement
- classified trial balance
- classified advertise ment
- classified common stock (my)
- classified and search support information system (cassis)