classified income tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classified income tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classified income tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classified income tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
classified income tax
* kinh tế
thuế thu nhập phân loại
Từ liên quan
- classified
- classified ad
- classified (ad)
- classified road
- classified stock
- classified grinding
- classified catalogue
- classified directory
- classified cataloguer
- classified income tax
- classified advertising
- classified information
- classified common stock
- classified advertisement
- classified trial balance
- classified advertise ment
- classified common stock (my)
- classified and search support information system (cassis)