unclassified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unclassified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclassified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclassified.
Từ điển Anh Việt
unclassified
/'ʌn'klæsifaid/
* tính từ
chưa được phân loại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật (tài liệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unclassified
not subject to a security classification
Antonyms: classified
not arranged in any specific grouping
Antonyms: classified