class-felow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

class-felow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class-felow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class-felow.

Từ điển Anh Việt

  • class-felow

    /'klɑ:s,felou/ (class-mate) /'klɑ:smeit/

    mate)

    /'klɑ:smeit/

    * danh từ

    bạn cùng lớp