classtate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classtate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classtate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classtate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classtate

    * kỹ thuật

    tán nhỏ