class-action suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class-action suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class-action suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class-action suit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class-action suit
Similar:
class action: a lawsuit brought by a representative member of a large group of people on behalf of all members of the group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).