long time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long time

    a prolonged period of time

    we've known each other for ages

    I haven't been there for years and years

    Synonyms: age, years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).