silver spoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver spoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver spoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver spoon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silver spoon

    the inherited wealth of established upper-class families

    he was born with a silver spoon in his mouth

    she is the daughter of old money from Massachusetts

    Synonyms: old money

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).