winkle out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winkle out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winkle out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winkle out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winkle out
force from a place or position
The committee winkled out the unqualified candidates
Similar:
winkle: remove or displace from a position
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).