telluric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telluric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telluric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telluric.

Từ điển Anh Việt

  • telluric

    /te'ljuərik/

    * tính từ

    (thuộc) đất

    the telluric current: dòng điện đất

    (hoá học) Teluric

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telluric

    * kỹ thuật

    telu

    điện lạnh:

    trái đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telluric

    of or relating to or containing the chemical element tellurium

    Similar:

    tellurian: of or relating to or inhabiting the land as opposed to the sea or air

    Synonyms: terrestrial, terrene