tell off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tell off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tell off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tell off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tell off
reprimand
She told the misbehaving student off
Synonyms: brush down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tell
- telly
- teller
- telloy
- tellus
- tell on
- tellies
- tellima
- telling
- tell off
- tellable
- telltale
- telluric
- tellingly
- tellurate
- tellurian
- telluride
- tellurism
- tellurite
- tellurium
- tellurous
- tell apart
- tellerette
- telling-off
- tellurometer
- telltale lamp
- telluric band
- telluric line
- teller's check
- teller's proof
- telltale float
- telltale lamps
- telluric water
- teller terminal
- teller's cheque
- tellima affinis
- telluric silver
- tell-pipe column
- telluric current
- tellurium copper
- tellurium nitrate
- tellima grandiflora
- tellunite culture medium
- tellurium nitride resistor