recognized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recognized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognized.

Từ điển Anh Việt

  • recognized

    /'rekəgnaizd/

    * tính từ

    được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận

    the recognized term: thuật ngữ đã được chấp nhận

    (thương nghiệp) được tín nhiệm

    a recognized agent: một đại lý được tín nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet