recognised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recognised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognised.

Từ điển Anh Việt

  • recognised

    * tính từ

    được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận

    được tín nhiệm (trong kinh doanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet