recognized private operating agency (rpoa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recognized private operating agency (rpoa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognized private operating agency (rpoa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognized private operating agency (rpoa).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recognized private operating agency (rpoa)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đại lý hoạt động riêng được thừa nhận