recognized professional body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recognized professional body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognized professional body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognized professional body.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recognized professional body

    * kinh tế

    tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy

    tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức