recognizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recognizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognizer.
Từ điển Anh Việt
recognizer
* danh từ
người công nhận
recognizer
* danh từ
người công nhận
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.