inferential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inferential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferential.
Từ điển Anh Việt
inferential
/,infə'fenʃəl/
* tính từ
suy luận
inferential
(logic học) (thuộc) suy luận, kết luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inferential
relating to or having the nature of illation or inference
the illative faculty of the mind
Synonyms: illative
of reasoning; proceeding from general premisses to a necessary and specific conclusion
derived or capable of being derived by inference
based on interpretation; not directly expressed
Similar:
illative: resembling or dependent on or arrived at by inference
an illative conclusion
inferential reasoning