inferable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inferable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferable.

Từ điển Anh Việt

  • inferable

    /in'fə:rəbl/ (inferrable) /in'fə:rəbl/

    * tính từ

    có thể suy ra, có thể luận ra